Có 3 kết quả:
妖風 yāo fēng ㄧㄠ ㄈㄥ • 妖风 yāo fēng ㄧㄠ ㄈㄥ • 腰封 yāo fēng ㄧㄠ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gió độc, gió bệnh
Từ điển Trung-Anh
evil wind
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
gió độc, gió bệnh
Từ điển Trung-Anh
evil wind
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wide belt
(2) sash
(3) (packaging) paper sash around a book or other product
(2) sash
(3) (packaging) paper sash around a book or other product
Bình luận 0